TRA CỨU THÔNG TIN HƯỚNG DẪN VIÊN
Tổng số hướng dẫn viên: 16
Nguyễn Huy Hiệp | Nam | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28597956 |
Ngày hết hạn: | 11/05/2025 | |
Số thẻ HDV: | 179205106 | |
Loại thẻ: | Quốc tế | |
Ngoại ngữ: | Anh | |
Ngày sinh: | 24/02/1998 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
NHÂM QUÝ QUYỀN | Nam | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28378110 |
Ngày hết hạn: | 29/09/2025 | |
Số thẻ HDV: | 179173697 | |
Loại thẻ: | Quốc tế | |
Ngoại ngữ: | Hoa | |
Ngày sinh: | 03/08/1985 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
Hầu Hải Tài | Nam | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28380951 |
Ngày hết hạn: | 19/08/2025 | |
Số thẻ HDV: | 179 173 542 | |
Loại thẻ: | Quốc tế | |
Ngoại ngữ: | Hoa | |
Ngày sinh: | 20/11/1985 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
Nguyễn Lợi | Nam | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28148221 |
Ngày hết hạn: | 02/01/2025 | |
Số thẻ HDV: | 279196670 | |
Loại thẻ: | Nội địa | |
Ngày sinh: | 06/01/1999 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
HUỲNH KIM THANH | Nữ | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28240991 |
Ngày hết hạn: | 8/8/2024 | |
Số thẻ HDV: | 179100985 | |
Loại thẻ: | Quốc tế | |
Ngoại ngữ: | Nhật | |
Ngày sinh: | 20/03/1972 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
Lê Minh Châu | Nữ | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28580133 |
Ngày hết hạn: | 21/06/2024 | |
Số thẻ HDV: | 179100675 | |
Loại thẻ: | Quốc tế | |
Ngoại ngữ: | Anh | |
Ngày sinh: | 16/02/1972 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
Vũ Nguyên Tấn Trung | Nam | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28574323 |
Ngày hết hạn: | 06/03/2025 | |
Số thẻ HDV: | 179205053 | |
Loại thẻ: | Quốc tế | |
Ngoại ngữ: | Anh | |
Ngày sinh: | 28/09/1993 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
Nguyễn Công Danh | Nam | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28178209 |
Ngày hết hạn: | 10/10/2024 | |
Số thẻ HDV: | 279196521 | |
Loại thẻ: | Nội địa | |
Ngày sinh: | 28/08/1994 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nữ | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28156722 |
Ngày hết hạn: | 31/12/2024 | |
Số thẻ HDV: | 279196664 | |
Loại thẻ: | Nội địa | |
Ngày sinh: | 08/05/1997 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
Phạm Thị Tuyết Thanh | Nữ | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28299182 |
Ngày hết hạn: | 22/01/2025 | |
Số thẻ HDV: | 179204985 | |
Loại thẻ: | Quốc tế | |
Ngoại ngữ: | Nhật | |
Ngày sinh: | 24/11/1975 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
Trần Trọng Thành | Nam | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28558375 |
Ngày hết hạn: | 09/10/2024 | |
Số thẻ HDV: | 179100959 | |
Loại thẻ: | Quốc tế | |
Ngoại ngữ: | Anh | |
Ngày sinh: | 06/07/1978 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
NGUYỄN KIM HÀ | Nữ | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28531500 |
Ngày hết hạn: | 23/09/2024 | |
Số thẻ HDV: | 179194699 | |
Loại thẻ: | Quốc tế | |
Ngoại ngữ: | Anh | |
Ngày sinh: | 17/06/1966 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
Trần Thị Lan Phương | Nữ | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28450288 |
Ngày hết hạn: | 18/06/2024 | |
Số thẻ HDV: | 179100660 | |
Loại thẻ: | Quốc tế | |
Ngoại ngữ: | Pháp | |
Ngày sinh: | 26/08/1968 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
Chung Quốc Khang | Nam | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28161707 |
Ngày hết hạn: | 19/08/2024 | |
Số thẻ HDV: | 279196440 | |
Loại thẻ: | Nội địa | |
Ngày sinh: | 24/10/1995 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
Trương Trung Tín | Nam | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28121670 |
Ngày hết hạn: | 06/11/2024 | |
Số thẻ HDV: | 279196569 | |
Loại thẻ: | Nội địa | |
Ngày sinh: | 24/08/1997 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |
Lê Ngọc Hưng | Nam | |
---|---|---|
|
Số thẻ hội viên: | 28126807 |
Ngày hết hạn: | 20/12/2024 | |
Số thẻ HDV: | 279196647 | |
Loại thẻ: | Nội địa | |
Ngày sinh: | 11/04/1998 | |
Phân loại thẻ: | 0 sao | |